Có 2 kết quả:
显怀 xiǎn huái ㄒㄧㄢˇ ㄏㄨㄞˊ • 顯懷 xiǎn huái ㄒㄧㄢˇ ㄏㄨㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look pregnant
(2) obviously pregnant
(2) obviously pregnant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look pregnant
(2) obviously pregnant
(2) obviously pregnant
Bình luận 0